Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 25-07-2024 - Cập nhật lúc 02:57 17/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 25-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 02:57 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 25,178 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 25,460 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,108 25,138 25,478
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,130 25,160 25,478
SeABank (SeABank) 25,178 25,178 25,478
VPBank (VPBank) 25,075 25,095 25,460
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,105 25,125 25,460

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 798,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,575 28,034
GBP 31,481 32,821
JPY 170.37 180.32
HKD 3,070.05 3,200.72
AUD 16,074.53 16,758.71
CAD 17,618.42 18,368
RUB 0.00 283.90
Cập nhật lúc 02:57 17/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021